Model |
MODEL - FG8JP7A -EURO 4 |
Tổng tải trọng
Gross Vehicle Mass |
kg |
16000 |
Tự trọng
Vehicle Mass |
Kg |
7870 ( cái này anh đừng cho vào nhé ) |
Kích thước xe
Vehicle Dimensions |
Chiều rộng Cabin/ Cabin width |
mm |
2490 |
Chiều dài cơ sở
Wheelbase |
Mm |
5,530 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
Overall Dimension (OLxOWxOH) |
Mm |
9,550 x 2,490 x 2,750 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis
Cabin-end to chassis-end |
mm |
7.375 |
Động cơ
Engine |
Loại / Model |
|
J08E - WE |
Loại
Type |
|
Động cơ Diesel HINO J08E - WE (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Diesel engine HINO J08E - WD (Euro 4) in-line 6-cylinder, turbo charged and intercooled |
Công suất cực đại (ISO Net)
Maximum output (ISO Net) |
PS |
260 - (2.500 vòng/phút)
260 - (2.500 round/minute) |
Mômen xoắn cực đại (ISO Net)
Maximum torque (ISO Net) |
N.m |
794 - (1.500 vòng/phút)
794 - (1,500 round/minute) |
Đường kính xylanh x hành trình piston
Bore x stroke |
mm |
112 x 130 |
Dung tích xylanh
Piston Displacement |
cc |
7.684 |
Tỷ số nén
Compression ratio |
|
18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Fuel injection system |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Common rail fuel injection system |
Ly hợp
Clutch |
Loại
Type |
|
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Dry single plate with damper springs, hydraulic with air booster |
Hộp số
Transmission |
Model |
|
MX06 |
Loại
Type |
|
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc
6-forward and one reverse speeds, synchromesh 2st - 6th, overdrive |
Hệ thống phanh
Service bake system |
|
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S
Full air, dual circuit, S-cam, leading and trailing shoes |
Hệ thống lái
Steering system |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Telescopic and tilt steering column, recirculating ball intergral power steering |
Cabin
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn gồm giảm chấn cao su phía sau
Forward control, semi floating (rubber mounting)and all steel welded construction with torsion bar tilt merchanism |
Hệ thống treo cầu trước
Front suspension |
|
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
Semi-elliptic tappered leaf springs with shock absorbers |
Hệ thống treo cầu sau
Rear suspension |
|
Nhíp đa lá
Semi-elliptic leaf springs (MLS) |
Cỡ lốp
Tire size |
|
11.00R20 |
Tốc độ cực đại
Maximum speed |
Km/h |
84.83 |
Khả năng vượt dốc
Gradeability tan (%) |
Tan(%) |
30 |
Tỉ số truyền cầu
Gear ratio |
|
5.857 |
TÍNH NĂNG KHÁC |
Phanh khí xả
Exhaust brake |
|
Có
Equipped |
Phanh đỗ
Parking brake |
|
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục trước và số 1 của trục sau
Air operated spring brake acting on front axle and 1st rear axle |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
High-quality DENSO air conditioner |
|
Có
Equipped |
Cản trước
Bumper |
|
Kiểu đường trường
On-road |
Cửa sổ điện và khóa trung tâm
Power window centre door lock |
|
Có
Equipped |
CD&AM/FM Radio
AM/PM radio with CD player |
|
Có
Equipped |
Thùng nhiên liệu
Fuel tank |
|
200 |
Số chỗ ngồi
Seating capacity |
|
3 |