Trọng tải: 70 Tấn
Tổng trọng tải: 23.350 kg
Kích thước tổng thể: 6.885 x 2.495 x 2.880 mm (dài x rộng x cao)
Kích thước thùng: -- x -- x -- mm (dài x rộng x cao)
Dung tích xy lanh: 11.149 cm3
Hộp số: Số sàn 06 số tiến, 01 số lùi
Hệ thống phanh: Dạng bằng khí, mạch đôi
Động cơ | Diesel - D6AC (tiêu chuẩn EURO II) |
Kiểu động cơ | D6AC, 4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh | 11.149 cc |
Hộp số | Số sàn 06 số tiến, 01 số lùi |
Công suất cực đại | 250(335)2.200 KW(Hp)/vòng/phút |
Dung tích bình nhiên liệu | 200 lít |
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao: 6.885 x 2.495 x 2.880 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 280 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.290 + 1.300 mm |
Vệt bánh trước | 2.040 mm |
Vệt bánh sau | 1.850 mm |
Trọng lượng bản thân | 8720 Kg |
Trọng tải | 16.500 Kg (thiết kế), 13.900 Kg (tham gia giao thông) |
Trọng lượng toàn bộ | 23.350 Kg (thiết kế), 22.750 Kg (tham gia giao thông) |
Trọng lượng kéo theo cho phép | 61.150 Kg |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 100 |
Khả năng leo dốc | 0,248 |
Số chổ ngồi | 02 |
Trang thiết bị trên xe:
Hệ thống điều hòa không khí |
Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh độ nghiêng |
Dàn âm thanh: Radio Casete (02 loa) |
Ghế bọc simili cao cấp |
Hệ thống an tòan:
Phanh | Phanh chính | Dạng bằng khí, mạch đôi |
Phanh tay | Loại lò xo, phanh lốc kê | |
Phanh xả | Bằng khí, loại van buớm,vận hành bằng cam điều khiển trực tiếp | |
Hệ thống treo | Nhíp trước và sau hình bán nguyệt, giảm động bằng khớp nối | |
Lốp xe (trước/sau) | 11.00 x 20 – 16PR |