Kích thước & trọng lượng |
Tổng thể (Không thùng) |
Chiều dài |
mm |
6.080 |
Chiều rộng |
mm |
1.910 |
||
Chiều cao |
mm |
2.290 |
||
Trọng lượng |
Tự trọng |
kg |
1.870 |
|
Tổng trọng lượng |
kg |
5.500 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.360 |
||
Vệt bánh xe |
Trước |
mm |
1.552 |
|
Sau |
mm |
1.500 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7.0 |
||
Động cơ
Chassis
|
Nhãn hiệu động cơ |
|
ISUZU |
|
Dung tích xy-lanh |
cc |
2.771 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
IV |
||
Đường kính & hành trình pít-tông |
mm |
93 x 102 |
||
Tỷ số nén |
|
17,2:1 |
||
Công suất cực đại |
PS/rpm |
106/3.400 |
||
Mô-men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
257/2.000 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
Phun dầu điện tử (CRDi) |
||
Thùng nhiên liệu |
Lít |
90 |
||
Tốc độ tối đa |
km/h |
96 |
||
Loại hộp số |
|
Getrag (5MTI260M) |
||
Kiểu hộp số |
|
Cơ khí – 5 số tiến 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền động cầu sau |
|
5.83 |
||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá (03 lá), giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá (06 lá), giảm chấn thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
|
Thủy lực, trợ lực chân không |
|
Trước/ Sau |
|
Tang trống/ Tang trống |
||
Phanh phụ |
|
Phanh khí thải |
||
Hệ thống lái |
|
|
Trục vít ê cubi, cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
Ly hợp |
|
|
Thủy lực, trợ lực chân không |
|
Lốp xe |
Trước |
|
6.50-16 |
|
Sau |
|
6.50-16 |
||
Lốp xe dự phòng |
|
1 |
||
Trang bị tiêu chuẩn |
Ngoại thất |
Cản hông & sau |
|
Xe có thùng |
Đèn pha |
|
Halogen |
||
Kính cửa |
|
Điều chỉnh điện |
||
Khóa cửa |
|
Khóa trung tâm |
||
Chìa khóa |
|
Chìa khóa điều khiển từ xa |
||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
||
Điều hòa |
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
||
Đèn sương mù |
|
Có |